1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graduated pipette

graduated pipette

Vật lý
  • ống nhỏ giọt đo
  • ống pipet chia độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận