1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grading

grading

Danh từ
  • sự tuyển chọn, sự phân loại
  • thành phần cơ học, cỡ hạt
  • sự an đất, ủi đất
  • đường sắt sự đặt ray
Kinh tế
  • sự đánh giá chất lượng
  • sự phân cấp
  • sự phân hạng hàng hóa
  • sử phân loại theo chất lượng
Kỹ thuật
  • cấp phối
  • cấp phối hạt
  • sự hỗn hợp
  • sự pha trộn
  • sự phân hạng
  • sự phân loại
  • sự rây
  • sự sàng
  • sự tuyển chọn
Điện lạnh
  • sự lấy chuẩn
Hóa học - Vật liệu
  • sự xếp bậc
Xây dựng
  • việc san bằng
Cơ khí - Công trình
  • việc san đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận