1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graded filter

graded filter

Kỹ thuật
  • bộ lọc ngược
  • thiết bị lọc ngược
Toán - Tin
  • bộ lọc theo cấp phối
Xây dựng
  • tầng lọc ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận