Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grade crossing
grade crossing
/"greid,krɔsiη] cách viết khác : level crossing ["levl"krɔsiη]
Danh từ
như level crossing
Kinh tế
chỗ đường xe chạy ngang đường đi (cổng xe lửa)
Kỹ thuật
đường ngang
Xây dựng
đường cắt nhau/ cái chắn tàu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận