1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grade crossing

grade crossing

/"greid,krɔsiη] cách viết khác : level crossing ["levl"krɔsiη]
Danh từ
  • như level crossing
Kinh tế
  • chỗ đường xe chạy ngang đường đi (cổng xe lửa)
Kỹ thuật
  • đường ngang
Xây dựng
  • đường cắt nhau/ cái chắn tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận