gradation
/grə"deiʃn/
Danh từ
- sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
- sự sắp đặt theo mức độ tăng dần
- (số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
- nghệ thuật phép vẽ màu nhạt dần
Kinh tế
- bậc cấp
- mức độ
- sự định bậc
- sự định cấp
Kỹ thuật
- cỡ hạt
- phân cấp
- sự chia độ
- sự phân cấp
- sự tô màu
- thành phần hạt
- thứ tự
Hóa học - Vật liệu
- sự chia bậc
- sự chuyển bậc
Toán - Tin
- sự tiệm tiến
Chủ đề liên quan
Thảo luận