1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gradation

gradation

/grə"deiʃn/
Danh từ
  • sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
  • sự sắp đặt theo mức độ tăng dần
  • (số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
  • nghệ thuật phép vẽ màu nhạt dần
Kinh tế
  • bậc cấp
  • mức độ
  • sự định bậc
  • sự định cấp
Kỹ thuật
  • cỡ hạt
  • phân cấp
  • sự chia độ
  • sự phân cấp
  • sự tô màu
  • thành phần hạt
  • thứ tự
Hóa học - Vật liệu
  • sự chia bậc
  • sự chuyển bậc
Toán - Tin
  • sự tiệm tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận