1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gracility

gracility

/grə"siliti/
Danh từ
  • vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận