1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grace period

grace period

Kinh tế
  • ân hận
  • khoảng thời gian triển hạn hối phiếu
  • thời hạn ưu đãi
Điện tử - Viễn thông
  • thời gian để chậm
  • thời gian hoãn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận