1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grabber

grabber

/"græbə/
Danh từ
  • người túm, người vồ, người chụp lấy
  • người tước đoạt, người chiếm đoạt
  • kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu
Nội động từ
  • (thường + for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)
Kỹ thuật
  • cặp cá sấu
Xây dựng
  • kẻ đoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận