Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grabber
grabber
/"græbə/
Danh từ
người túm, người vồ, người chụp lấy
người tước đoạt, người chiếm đoạt
kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu
Nội động từ
(thường + for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)
Kỹ thuật
cặp cá sấu
Xây dựng
kẻ đoạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận