1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ government subsidy

government subsidy

Kinh tế
  • trợ cấp xuất khẩu của Chính phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận