1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ government security

government security

Kinh tế
  • giấy bảo đảm của nhà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận