1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ government property

government property

Kinh tế
  • công sản
  • tài sản Nhà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận