1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ government procurement

government procurement

Kinh tế
  • việc mua ngoài của Nhà nước
  • việc tiếp liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận