1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ government investment

government investment

Kinh tế
  • đầu tư của chính phủ
  • đầu tư của Nhà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận