1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ government actuary

government actuary

Kinh tế
  • chuyên viên dự báo của chính phủ
  • chuyên viên thống kê của Nhà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận