1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gouging

gouging

Kỹ thuật
  • sự đục khoét
  • sự đục máng rãnh...
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận