1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gouge

gouge

/gaudʤ/
Danh từ
  • rânh máng; lỗ đục tròn
  • kỹ thuật cái đục máng, cái đục khum
  • Anh - Mỹ sự lừa đảo, sự lừa gạt
Động từ
  • khoét ra, moi ra, móc ra
  • (thường + out) đục bằng, đục máng
  • Anh - Mỹ lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)
Kỹ thuật
  • đục
  • khe
Y học
  • cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)
Hóa học - Vật liệu
  • sét mạch
Cơ khí - Công trình
  • trét mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận