Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gosling
gosling
/"gɔzliɳ/
Danh từ
ngỗng con, ngỗng non
Kinh tế
ngỗng con
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận