1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gosling

gosling

/"gɔzliɳ/
Danh từ
  • ngỗng con, ngỗng non
Kinh tế
  • ngỗng con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận