1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gormandise

gormandise

/"gɔ:məndaiz/ (gormandize) /"gɔ:məndaiz/
Danh từ
  • tính phàm ăn
Nội động từ
  • phàm ăn
Động từ
  • ăn lấy, ăn để, ngốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận