Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gormandise
gormandise
/"gɔ:məndaiz/ (gormandize) /"gɔ:məndaiz/
Danh từ
tính phàm ăn
Nội động từ
phàm ăn
Động từ
ăn lấy, ăn để, ngốn
Thảo luận
Thảo luận