1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gorget

gorget

/"gɔ:dʤit/
Danh từ
  • vòng cổ
  • khăn quàng (của phụ nữ)
  • khoang cổ chim
  • sử học phần che bọng (của áo giáp)
Y học
  • ống khoang (một dụng cụ dùng trong thao tác lấy sỏi trong bàng quang)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận