Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gorget
gorget
/"gɔ:dʤit/
Danh từ
vòng cổ
khăn quàng (của phụ nữ)
khoang cổ
chim
sử học
phần che bọng (của áo giáp)
Y học
ống khoang (một dụng cụ dùng trong thao tác lấy sỏi trong bàng quang)
Chủ đề liên quan
Chim
Sử học
Y học
Thảo luận
Thảo luận