1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goodly

goodly

/"gudli/
Tính từ
  • đẹp, có duyên
  • to tát, to lớn, đáng kể)
  • mỉa mai đẹp gớm, to tát gớm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận