Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gonoph
gonoph
/"gɔnəf/ (gonoph) /"gɔnəf/
Danh từ
tiếng lóng
kẻ cắp, kẻ trộm
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận