1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gong

gong

/gɔɳ/
Danh từ
  • cái cồng, cái chiêng
  • chuông đĩa
  • tiếng lóng huy chương, mề đay
Động từ
  • đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)
Xây dựng
  • cồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận