Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gong
gong
/gɔɳ/
Danh từ
cái cồng, cái chiêng
chuông đĩa
tiếng lóng
huy chương, mề đay
Động từ
đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)
Xây dựng
cồng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận