Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gonfalon
gonfalon
/"gɔnfələn/
Danh từ
cờ hiệu
cờ đuôi nhọn
Thảo luận
Thảo luận