Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gob
gob
/gɔb/
Danh từ
cục đờm
Anh - Mỹ
tiếng lóng
thuỷ thủ
tiếng lóng
mồm
Nội động từ
khạc nhổ
Kỹ thuật
lượng lớn
Xây dựng
một khối mềm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận