1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ GNR technologies

GNR technologies

Y học
  • công nghệ gen
Vật lý
  • công nghệ GNR
Cơ khí - Công trình
  • nanô và robot
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận