Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gneissis
gneissis
/"naisik/
Tính từ
có đá gơnai
khoáng chất
đá gơnai; như đá gơnai
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Thảo luận
Thảo luận