Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glycolysis
glycolysis
Danh từ
sinh học
sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen
Thực phẩm
glucoza phân
Y học
sự phân hủy đường (sự chuyển glucose sau một loạt mười phản ứng có enzyme xúc tác thành lactic axit)
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thực phẩm
Y học
Thảo luận
Thảo luận