1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glycolysis

glycolysis

Danh từ
  • sinh học sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen
Thực phẩm
  • glucoza phân
Y học
  • sự phân hủy đường (sự chuyển glucose sau một loạt mười phản ứng có enzyme xúc tác thành lactic axit)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận