Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glycerol
glycerol
/"glisərɔl/
Danh từ
hoá học
Glyxerin
Kinh tế
glixerin
Kỹ thuật
glyxerol
Hóa học - Vật liệu
CH2OHCHOHCH2OH
chất gly-cê-rin
glyxerin
glyxeryl
gnixerin
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận