1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glycerol

glycerol

/"glisərɔl/
Danh từ
Kinh tế
  • glixerin
Kỹ thuật
  • glyxerol
Hóa học - Vật liệu
  • CH2OHCHOHCH2OH
  • chất gly-cê-rin
  • glyxerin
  • glyxeryl
  • gnixerin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận