1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glyceride

glyceride

Danh từ
Kỹ thuật
  • glyxerol
Hóa học - Vật liệu
  • glixerot
Y học
  • lipid có chứa glycerol kết hợp với axit béo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận