1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glucagon

glucagon

Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • glucogon
Y học
  • hormôn do tụy tạng tiết ra gây tăng mức đường huyết, có tác động ngược lại với insuin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận