1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glowing heat

glowing heat

Kỹ thuật
  • nhiệt phát sáng
Vật lý
  • sự nóng (phát) sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận