Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glomerate
glomerate
/"glɔmərit/
Tính từ
giải phẫu
mọc thành cụm, kết thành cụm
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận