Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glenoid
glenoid
/"gli:nɔid/
Tính từ
giải phẫu
ổ chảo, chảo
Y học
ổ chảo
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận