Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gleaner
gleaner
/gli:nə/
Danh từ
người đi mót (lúa)
nông nghiệp
máy ngắt bông
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Thảo luận
Thảo luận