Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glassine
glassine
Danh từ
giấy đục mờ không thấm mỡ
Kinh tế
giấy kiếng (để gói hàng)
Kỹ thuật
giấy can
Thực phẩm
giấy cán láng
giấy pecgamin
glasin
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận