1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glare filter

glare filter

Kỹ thuật
  • lọc chói
Toán - Tin
  • bộ lọc chống loé
  • tấm chắn màn hình
Vật lý
  • lọc ánh sáng chói
  • màn lọc ánh chói
Điện lạnh
  • màng lọc ánh chói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận