1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glandulose

glandulose

/glæm"difərəs/ (glandulose) /"glændjulous/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận