1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ give off

give off

Kỹ thuật
  • bốc lên
  • phát ra
  • sinh ra
Vật lý
  • bốc ra
  • sản ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận