1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ girder

girder

/"gə:də/
Danh từ
  • cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu
  • radio cột (anten...)
Kỹ thuật
  • cái dầm
  • cái xà
  • cần
  • dầm
  • dầm chính
  • dầm giàn
  • giá
  • giàn
  • hệ chịu lực
  • rầm
  • thanh
  • thanh giằng
  • thanh nối
  • xà ngang
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
  • đà
Cơ khí - Công trình
  • đà cái
  • xà nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận