Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ girder
girder
/"gə:də/
Danh từ
cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu
radio
cột (anten...)
Kỹ thuật
cái dầm
cái xà
cần
dầm
dầm chính
dầm giàn
giá
giàn
hệ chịu lực
rầm
thanh
thanh giằng
thanh nối
xà
xà ngang
Hóa học - Vật liệu
cột
anten
Xây dựng
đà
Cơ khí - Công trình
đà cái
xà nhà
Chủ đề liên quan
Radio
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Anten
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận