Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gipsy
gipsy
/"dʤipsi/ (gypsy) /"dʤipsi/
Danh từ
dân gipxi (ở Ân-ddộ)
đùa cợt
người phụ nữ da bánh mật
đùa cợt
con mụ tinh quái
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận