Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gingko
gingko
/"giɳkgou/ (gingko) /"giɳkou/
Danh từ
thực vật học
cây lá quạt, cây bạch quả
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận