Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gingival
gingival
/dʤin"dʤaivəl/
Tính từ
giải phẫu
lợi
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận