1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gin

gin

/dʤin/
Danh từ
  • rượu gin
  • cạm bẫy, bẫy
  • máy tỉa hột bông
  • kỹ thuật cái tời; trục nâng
Động từ
  • đánh bẫy (thú săn)
  • tỉa hột (bông)
Kỹ thuật
  • bàn nâng, trục nâng
  • cơ cấu nâng
  • đòn đẩy
  • giá đỡ
  • máy đóng cọc
  • máy nâng
  • palăng
  • palăng tời
  • tời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận