Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gin
gin
/dʤin/
Danh từ
rượu gin
cạm bẫy, bẫy
máy tỉa hột bông
kỹ thuật
cái tời; trục nâng
Động từ
đánh bẫy (thú săn)
tỉa hột (bông)
Kỹ thuật
bàn nâng, trục nâng
cơ cấu nâng
đòn đẩy
giá đỡ
máy đóng cọc
máy nâng
palăng
palăng tời
tời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận