1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gimbal

gimbal

  • la bàn Cacđăng; khớp Cacđăng
Kỹ thuật
  • khớp Cacđăng
  • khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng
Đo lường - Điều khiển
  • la bàn Cacđăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận