1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gillie

gillie

/"gili/
Danh từ
  • cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu
  • sử học người theo hầu thủ lĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận