1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geyser

geyser

/"gaizə/
Danh từ
  • thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
  • trắc địa mạch nước phun
Kỹ thuật
  • giếng phun
  • mạch nước phun
Xây dựng
  • mạch nước nóng
  • mạch phun nước
Vật lý
  • mạch phun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận