1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ getter

getter

/"getə/
Danh từ
  • người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
  • ngựa (đực) giống
  • khai thác mỏ thợ mỏ, thợ gương lò
  • vật lý radio chất thu khí
Kỹ thuật
  • hấp thụ khí
  • thợ mỏ
Điện
  • chất hút khí
  • chất thu
Điện lạnh
  • chất khử khí
  • chất thu khí
Hóa học - Vật liệu
  • thợ khai thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận