Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gerundive
gerundive
/dʤi"rʌndiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
động danh từ; như động danh từ
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận