1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gerundial

gerundial

/dʤi"rʌndiəl/
Tính từ
  • ngôn ngữ học động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận