Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gerrymander
gerrymander
/"dʤerimændə/
Động từ
tiếng lóng
sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận